Lương Thế Lâm-098 689 4605
Phòng kinh doanh công ty Assurich Viet Nam
thelamckoto@gmail.com
Máy cắt ống MCA dễ dàng lắp đặt với trọng lượng nhẹ, và chi phí thấp. Được phát triển cho công việc tại hiện trường công trình, thân máy được chế tạo dạng khung, được chia làm 2 nửa tháo rời, cho phép lắp đặt máy tại mọi điểm trên thân ống.
Model MCA là loại máy cắt, vát ống di độngđược thiết kế để đáp ứng như câù công việc ngoài công trường như trọng lượng nhẹ, thiết kế dạng khung( chiếc nhẫn) dễ tháp lắp, tiết kiệm tối đa thời gian, chỉ cần một người công nhân có thể lắp đặt máy. Với nhiều kích thước khung khác nhau, máy có thể gia công đường ống từ 1"- 36".
Phòng kinh doanh công ty Assurich Viet Nam
thelamckoto@gmail.com
Máy cắt ống MCA dễ dàng lắp đặt với trọng lượng nhẹ, và chi phí thấp. Được phát triển cho công việc tại hiện trường công trình, thân máy được chế tạo dạng khung, được chia làm 2 nửa tháo rời, cho phép lắp đặt máy tại mọi điểm trên thân ống.
- Dải làm việc: 1"- 36" ( đường kính ngoài.)
- Chức năng: cắt ống, vát mép, phay mặt đầu,
- Vật liệu gia công : thép các bon, thép hợp kim, thép không gỉ,...
- Động cơ: khí nén, điện, thủy lực.
Model MCA là loại máy cắt, vát ống di độngđược thiết kế để đáp ứng như câù công việc ngoài công trường như trọng lượng nhẹ, thiết kế dạng khung( chiếc nhẫn) dễ tháp lắp, tiết kiệm tối đa thời gian, chỉ cần một người công nhân có thể lắp đặt máy. Với nhiều kích thước khung khác nhau, máy có thể gia công đường ống từ 1"- 36".
MCA1 | MCA2 | MCA3 | MCA6 | MCA10 | MCA14 | MCA18 | MCA24 | MCA30 | |||
Range OD | inches |
1
|
2
|
3
|
6
|
10
|
14
|
18
|
24
|
30
| |
Pneumatic motor power | Hp (W) |
0,7 (510)
|
1,33 (1020)
|
1,8 (1350)
|
1,8 (1350)
|
3,0 (2200)
|
3,0 (2200)
|
3,0 (2200)
|
3,0 (2200)
|
3,0 (2200)
| |
Air consumption | cfm |
34-36
|
55-60
|
60-65
|
60-65
|
100-110
|
100-110
|
100-110
|
100-110
|
100-110
| |
Air pressure | psi |
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
| |
Electric motor power | Watt |
750
|
1020
|
1020
|
1020
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
Voltage | Volt |
220
|
220
|
220
|
220
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
Frequency (cycles) | Hz |
50
|
50
|
50
|
50
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
Hydraulic motor power | w |
-
|
-
|
-
|
-
|
8,4
|
8,4
|
8,4
|
8,4
|
8,4
| |
Oil working pressure | psi |
-
|
-
|
-
|
-
|
1500-1700
|
1500-1700
|
1500-1700
|
1500-1700
|
1500-1700
| |
Oil flow rate min. required | gpm |
-
|
-
|
-
|
-
|
10,0
|
10,0
|
10,0
|
10,0
|
10,0
| |
Tool Holders Stroke | inch |
1,2
|
1,6
|
2,0
|
2,4
|
2,4
|
2,4
|
2,4
|
2,4
|
2,4
| |
Radial feed rate per rev | inches |
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
|
0,0040
| |
Complete unit Weight | lb |
18
|
22
|
26
|
44
|
57
|
69
|
74
|
79
|
94
| |
48
|
37
|
30
|
22
|
16
|
13
|
13
|
13
|
13
| |||
Comments
Post a Comment